thanh thiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh thiên+ noun
- blue sky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh thiên"
- Những từ có chứa "thanh thiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acceptance swan astronomy youth glory genius liquidate crystal set broadcast broadcasting more...
Lượt xem: 702